Thông tin Phong thuỷ Trầm Hương Thuần Chay - VEGAN

Phong thuỷ

Ý nghĩa số điện thoại theo phong thủy là gì? Tra cứu hung - cát và ý nghĩa 4 số cuối

Bạn có biết rằng số điện thoại mà bạn sở hữu cũng có thể ảnh hưởng đến tài vận của bạn?

Đặc biệt, ý nghĩa của 4 số cuối cùng có vai trò quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của các con số trong số điện thoại để có cái nhìn chi tiết và sâu sắc hơn về tình hình tài vận của bạn.

1. Ý nghĩa của các con số trong sim điện thoại

Cấu tạo của một số điện thoại không chỉ là sự kết hợp của các con số, mà còn là sự kết hợp của các ý nghĩa phong thủy của từng con số. Dưới đây là ý nghĩa của một số con số quan trọng:
  • Số 1 – Sinh: Tượng trưng cho sự khởi đầu, phát triển và sự đi đầu trong cuộc sống.
  • Số 2 – Mãi: Đại diện cho sự cân bằng, ổn định, hạnh phúc, và mối quan hệ đôi bên.
  • Số 3 – Tài: Thể hiện lòng nhiệt huyết, sự kiên định và mang lại may mắn.
  • Số 4 – Tử: Đại diện cho sự trọn vẹn và ổn định, liên quan đến các yếu tố tích cực trong cuộc sống.
  • Số 5 – Phúc: Là con số trung tâm, mang lại sự phát triển và cân bằng.
  • Số 6 – Lộc: Tượng trưng cho tài lộc và được coi là con số may mắn.
  • Số 7 – Thất: Được liên kết với sức mạnh vô tận và sự nổi lên nhanh chóng.
  • Số 8 – Phát: Biểu tượng cho sự phát đạt và mang lại thuận lợi và thành công.
  • Số 9 – Vĩnh Cửu: Là số có giá trị cao nhất, đại diện cho sự vĩnh cửu, quyền uy, và sức mạnh.
y nghia so dien thoai theo phong thuy

Cấu tạo của một số điện thoại không chỉ là sự kết hợp của các con số, mà còn là sự kết hợp của các ý nghĩa phong thủy của từng con số.

2. Các con số khi được ghép với nhau mang ý nghĩa gì?

Các con số khi được ghép với nhau tạo ra những ý nghĩa đặc biệt, mang theo mình những ý nghĩa đầy thú vị. Dưới đây là một số kết hợp số điện thoại và ý nghĩa mà chúng mang lại:
  • 68 – Phát Lộc, 86 – Phát Tài: Sự kết hợp này mang lại ý nghĩa phát lộc, với tác động tích cực đối với vấn đề tài chính và sức khỏe. Cả hai con số đều đại diện cho sự phồn thịnh và may mắn.
  • 39, 79 – Cặp Số Thần Tài: Kết hợp giữa 39 và 79 tạo ra cặp số thần tài, với 39 là thần tài nhỏ và 79 là thần tài lớn. Đây là cặp số được ưa chuộng, biểu tượng cho may mắn và thuận lợi trong sự nghiệp và kinh doanh.
  • Dãy Số Tự Nhiên 3 – 5 – 6 – 8 – 9: Các con số này được coi là đẹp, mang theo mình ý nghĩa tích cực và phong thủy lợi ích. Số 4, mặc dù ít được sử dụng, nhưng vẫn giữ ý nghĩa tích cực khi được sắp xếp một cách hợp lý.
  • Dãy Số 040404 – Bình An và Hòa Thuận: Một dãy số có đuôi là 040404 mang theo ý nghĩa không tử không tử không tử, biểu tượng cho một trạng thái bình an và hòa thuận. Sự sắp xếp thông minh của các con số tạo ra một ý nghĩa tích cực.
  • Số Lặp Đuôi 6666 – 7777 – 8888: Các sim số lặp đuôi như 6666, 7777, 8888 không chỉ dễ nhớ mà còn mang theo ý nghĩa lan tỏa mạnh mẽ. Chúng tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và tích cực.
  • Số Tiến Lên 3456 – 5678 – 6789: Các sim số tiến lên như 3456, 5678, 6789 đại diện cho sự phát triển liên tục. Chúng mang lại ý nghĩa tích cực về sự tiến bộ và thịnh vượng.
Việc hiểu rõ ý nghĩa của các kết hợp số này không chỉ giúp bạn chọn được sim điện thoại phù hợp mà còn mang lại niềm tin và lạc quan trong cuộc sống hàng ngày.
y nghia so dien thoai theo phong thuy

Các con số khi được ghép với nhau tạo ra những ý nghĩa đặc biệt, mang theo mình những ý nghĩa đầy thú vị.

3. Ý nghĩa số điện thoại theo phong thủy

Trong phong thủy, con số của một chiếc điện thoại được chia thành hai loại chính: Số Cát và Số Hung, mang theo mình những ý nghĩa và tác động tinh thần đặc biệt.

Ý nghĩa của các con số Cát:
  • Số 0: Theo thuyết bát quái, số 0 được coi là số âm, tượng trưng cho nữ giới, và số 9 là đại diện cho nam giới. Sự kết hợp của chúng, như trong số 09, thể hiện sự hòa hợp giữa âm và dương. Đối với người có giới tính là nữ, việc xuất hiện nhiều số 0 trong số điện thoại được coi là tích cực, biểu thị cho một sim đầy vượng khí.
  • Số 2: Được xem là số cát, tượng trưng cho hạnh phúc và tình đoàn viên. Sự xuất hiện của số 2 trong số điện thoại mang theo mình những năng lượng tích cực về sự sum họp và hạnh phúc gia đình.
  • Số 6: Là con số lộc, biểu tượng cho sự may mắn và thịnh vượng. Số điện thoại chứa nhiều con số 6 được xem như "lộc vào đầy nhà", đem lại cảm giác của sự phồn thịnh và thịnh vượng.
  • Số 8: Được gọi là "phát," số 8 được xếp vào danh sách những con số cát. Nó mang lại ý nghĩa về sự phát triển, thành công và thuận lợi.
  • Số 9: Là con số may mắn, tượng trưng cho sự vĩnh cửu và phát triển không ngừng. Số 9 đặc biệt hấp dẫn với nam giới, mang theo mình sức mạnh và uy lực.
Ý nghĩa của các con số Hung:
  • Số 1: Biểu tượng cho sự đơn độc và một mình. Mặc dù có sức mạnh, nhưng số 1 thường được coi là số hung do khả năng đối đầu với thế giới bằng sức mạnh cá nhân.
  • Số 3: Đại diện cho giai đoạn cuộc đời từ chào đời đến qua đời. Sự xuất hiện của số 3 được coi là một cái kết khó khăn, biểu tượng cho sự chấm dứt và chuyển giao.
  • Số 4: Là con số tử, mang ý nghĩa rất xấu, biểu thị sự chết chóc và kết thúc.
  • Số 5: Theo quan điểm dân gian, số 5 thường được xem là số không may mắn, mang theo mình những thách thức và rủi ro.
  • Số 7: Số 7 khi phát âm giống như "thất," có ý nghĩa là "mất." Nó biểu tượng cho sự mất mát và không có thu hoạch, tạo ra một không gian trống trải trong cuộc sống.
Hiểu rõ về ý nghĩa của các con số trong số điện thoại giúp chọn lựa một sim mang đến năng lượng tích cực và hài hòa trong cuộc sống hàng ngày.
y nghia so dien thoai theo phong thuy

Trong phong thủy, con số của một chiếc điện thoại được chia thành hai loại chính: Số Cát và Số Hung

4. Giải mã ý nghĩa 4 số cuối điện thoại

Trong việc đánh giá ý nghĩa của 4 số cuối điện thoại, quy trình tính toán đặc biệt này được áp dụng để kết luận về tình hình phong thủy và tương lai của người sử dụng số điện thoại. Dưới đây là cách tính và giải mã ý nghĩa:

Cách tính 4 số cuối chuẩn nhất:

  • Bước Thứ Nhất: Lấy 4 số cuối trong dãy số điện thoại và chia cho 80.
Ví dụ: Với số điện thoại là 098.574.6688, lấy 4 số cuối 6688 ÷ 80 = 83,6.
  • Bước Thứ Hai: Trừ phần nguyên của kết quả ở bước trước và nhân với 80.
Ví dụ: Từ kết quả 83,6, trừ 83, được 0,6. Sau đó, 0,6 × 80 = 48.

Giải mã ý nghĩa: Đối chiếu với bảng tính sim phong thủy, số 48 mang ý nghĩa "Gặp cát được cát, gặp hung thì hung," do đó, 4 số cuối của số điện thoại được xem là số Bình.

5 mức độ ý nghĩa:

  • Đại Cát: Bao gồm kết quả như 03, 05, 16, 18, 23, 28, 30, 31...
  • Đại Hung: Bao gồm kết quả như 04, 26, 29, 33, 35, 41, 44, 45, 52, 54, 58, 60, 61, 63...
  • Cát: Bao gồm kết quả như 01, 24, 25, 27, 32, 36, 42, 43, 51...
  • Hung: Bao gồm kết quả như 20, 55...
  • Bình: Bao gồm kết quả như 02, 14, 34, 37, 39, 48, 49, 50, 53, 59, 65, 70, 71, 73, 74, 77...
Mỗi con số có ý nghĩa riêng biệt, và sau khi áp dụng quy trình trên, bạn có thể tham khảo bảng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa cụ thể của 4 số cuối điện thoại của mình.
y nghia so dien thoai theo phong thuy

Quy trình tính toán đặc biệt này được áp dụng để kết luận về tình hình phong thủy và tương lai của người sử dụng số điện thoại.

5. Tra cứu hung - cát, ý nghĩa 4 số cuối điện thoại

Dưới đây là bảng tra cứu hung - cát và ý nghĩa của 4 số cuối điện thoại:
  • Số 1: Đại triển hồng đô, khả được thành công (Cát).
  • Số 2: Thăng trầm không số, về già vô công (Bình thường).
  • Số 3: Ngày ngày tiến tới, vạn sự thuận toàn (Đại cát).
  • Số 4: Tiền đồ gai góc, đau khổ theo đuổi (Hung).
  • Số 5: Làm ăn phát đạt, lợi danh đều có (Đại cát).
  • Số 6: Trời cho số phận, có thể thành công (Cát).
  • Số 7: Ôn hòa êm dịu, nhất phải thành công (Cát).
  • Số 8: Qua giai đoạn gian nan, có ngày thành công (Cát).
  • Số 9: Tự làm có sức, thất bại khó lường (Hung).
  • Số 10: Tâm sức làm không, không được đến bờ (Hung).
  • Số 11: Vững đi từng bước, được người trọng vọng (Cát).
  • Số 12: Gầy gò yếu đuối, mọi việc khó thành (Hung).
  • Số 13: Trời cho cát vận, được người kính trọng (Cát).
  • Số 14: Nửa được nửa bại, dựa vào nghị lực (Bình thường).
  • Số 15: Đại sự thành tựu, nhất định hưng vượng (Cát).
  • Số 16: Thành tựu to lớn, tên tuổi lừng danh (Đại cát).
  • Số 17: Quý nhân trợ giúp, sẽ được thành công (Cát).
  • Số 18: Thuận lợi xương thịnh, trăm việc trôi chảy (Đại cát).
  • Số 19: Nội ngoại bất hòa, khó khăn muôn phát (Hung).
  • Số 20: Vượt mọi gian nan, lo xa nghĩ hoài (Đại Hung).
  • Số 21: Chuyên tâm kinh doanh hay dùng trí (Cát).
  • Số 22: Có tài không vận, việc không gặp may (Hung).
  • Số 23: Tên tuổi bốn phương, sẽ thành đại nghiệp (Đại cát).
  • Số 24: Phải dựa tự lập sẽ thành đại nghiệp (Cát).
  • Số 25: Thiên thời địa lợi vì được nhân cách (Cát).
  • Số 26: Bão táp phong ba, qua được hiểm nguy (Hung).
  • Số 27: Lúc thắng lúc thua, giữ được thành công (Cát).
  • Số 28: Tiến mãi không lùi, trí tuệ được dung (Đại cát).
  • Số 29: Cát hung chia đổ, được thua mỗi nửa (Hung).
  • Số 30: Danh lợi được mùa, đại sự thành công (Đại cát).
  • Số 31: Con rồng trong nước, thành công sẽ đến (Đại cát).
  • Số 32: Dùng trí lâu dài, sẽ được thịnh vượng (Cát).
  • Số 33: Rủi ro không ngừng, khó có thành công (Hung).
  • Số 34: Số phận trung cất, tiến lùi bảo thủ (Bình thường).
  • Số 35: Trôi nổi bập bùng, thường hay gặp nạn (Hung).
  • Số 36: Tránh được điểm ác, thuận buồm xuôi gió (Cát).
  • Số 37: Danh thì được tiếng, lợi thì bằng không (Bình thường).
  • Số 38: Đường rộng thênh thang, nhìn thấy tương lai (Đại cát).
  • Số 39: Lúc thịnh lúc suy, chìm nổi vô định (Bình thường).
  • Số 40: Thiên ý cất vận, tiền đồ sáng sủa (Đại cát).
  • Số 41: Sự nghiệp không chuyên, hầu như không thành (Hung).
  • Số 42: Nhẫn nhịn chịu đựng, xấu sẽ thành tốt (Cát).
  • Số 43: Cây xanh trổ lá, đột nhiên thành công (Cát).
  • Số 44: Ngược với ý mình, tham công lỡ việc (Hung).
  • Số 45: Quanh co khúc khuỷu, khó khăn kéo dài (Hung).
  • Số 46: Quý nhân giúp đỡ, thành công đại sự (Đại cát).
  • Số 47: Danh lợi đều có, thành công tốt đẹp (Đại cát).
  • Số 48: Cặp cát được cát, gặp hung thì hung (Bình thường).
  • Số 49: Hung cát cùng có, một thành một bại (Bình thường).
  • Số 50: Một thịnh một suy, bập bùn sóng gió (Bình thường).
  • Số 51: Trời quanh mây tạnh, nay được thành công (Cát).
  • Số 52: Sướng thịnh nửa số, cát trước hung sau (Hung).
  • Số 53: Nổ lực hết mình, thành công ít ỏi (Bình thường).
  • Số 54: Bề ngoài tươi sáng, ẩn họa sẽ tới (Hung).
  • Số 55: Ngược lại ý mình, khó có thành công (Đại hung).
  • Số 56: Nổ lực phấn đấu, phận tốt quay về (Cát).
  • Số 57: Bấp bênh nhiều chuyến, hung trước tốt sau (Bình thường).
  • Số 58: Gặp việc do dự, khó có thành công (Hung).
  • Số 59: Mơ mơ hồ hồ, khó định phương hướng (Bình thường).
  • Số 60: Mây che nửa trăng, dấu hiệu phong ba (Hung).
  • Số 61: Lo nghĩ nhiều điều, mọi việc không thành (Hung).
  • Số 62: Biết hướng nỗ lực, con đường phồn vinh (Cát).
  • Số 63: Mười việc chín không, mất công mất sức (Hung).
  • Số 64: Cát vận tự đến, có được thành công (Cát).
  • Số 65: Nội ngoại bất hòa, thiếu thốn tín nhiệm (Bình thường).
  • Số 66: Mọi việc như ý, phú quý tự đến (Đại cát).
  • Số 67: Nắm được thời cơ, thành công sẽ đến (Cát).
  • Số 68: Lo trước nghĩ sau, thường hay gặp nạn (Hung).
  • Số 69: Bập bênh, khó tránh vất vả (Hung).
  • Số 70: Cát hung đều có, chỉ dự chí khí (Bình thường).
  • Số 71: Được rồi lại mất, khó có bình yên (Hung).
  • Số 72: An lạc tự đến, tự nhiên cát tường (Cát).
  • Số 73: Như là vô mưu, khó được thành đạt (Bình thường).
  • Số 74: Trong lành có hung, tiến không bằng lùi (Bình thường).
  • Số 75: Nhiều điều đại hung, hiện tượng phân tán (Đại hung).
  • Số 76: Khổ trước sướng sau, không bị thất bại (Cát).
  • Số 77: Nửa được nửa mất, sang mà không thực (Bình thường).
  • Số 78: Tiền đồ tươi sáng, trăm đầy hy vọng (Đại cát).
  • Số 79: Được rồi lại mất, lo cũng bằng không (Hung).
  • Số 80: Số phận cao nhất, sẽ được thành công (Đại cát).
y nghia so dien thoai theo phong thuy
Hung - cát, ý nghĩa 4 số cuối điện thoại

6. Bói 4 số cuối của sim điện thoại

Những số điện thoại có 4 số cuối trùng với những dãy số dưới đây được coi là mang lại may mắn và cát lợi cho chủ nhân:

  • 2668: Đây là bộ số có quý nhân giúp đỡ trong công việc và kinh doanh.
  • 2378: Bộ số này mang lại cát lợi với sự thịnh vượng và may mắn trong lĩnh vực đất đai.
  • 0279: Bộ số này cũng thuộc loại cát, hỗ trợ trong việc có được sự phồn thịnh trong kinh doanh.
Ngược lại, những dãy số sim điện thoại trùng với những dãy số dưới đây được xem là mang lại ý nghĩa không tốt về sức khỏe, cuộc sống và kinh doanh:
  • 1353: Bộ số này đại diện cho sự đại hung, có thể mang lại sự phá hoại và vấn đề về sức khỏe.
  • 1674: Bộ số này được coi là không may, có thể liên quan đến vấn đề sức khỏe và bệnh tật.
  • 1344: Bộ số này cũng thuộc dạng đại hung, có thể mang lại khó khăn trong công việc và mối quan hệ phức tạp.

Tạm kết

Các bạn nên xem xét ý nghĩa của số điện thoại của mình để có cái nhìn tổng quan về tài lộc và may mắn trong cuộc sống. Chúc mọi người đạt được nhiều may mắn và thịnh vượng.
  • Ý nghĩa số điện thoại theo phong thủy là gì? Tra cứu hung - cát và ý nghĩa 4 số cuối
  • By Admin
  • 03/02/2024
  • 465 views

Bài viết khác

Giỏ hàng

Bạn hãy đặt hàng sớm để được món đồ yêu thích

Facebook call zalo call