Xem Sao Tử Vi các tuổi thuộc Sao tử vi nào?

Sao Tử Vi

Sao Đà La là gì? Giải mã ý nghĩa sao Đà La khi tọa ở các cung trong tử vi

Sao Đà La là gì? Sao Đà La là một trong những lục sát tinh quan trọng trong tử vi, thường xuất hiện cùng sao Kình Dương và nằm trong bộ lục sát tinh.

Lục sát tinh bao gồm Kình Đà, Không Kiếp, Linh Hỏa. Đà La và Kình Dương, thường gọi là Bộ Kình Đà, được an sao theo quy tắc Lộc Tồn, với Kình Dương đứng trước và Đà La đứng sau. Để biết Sao Đà La là gì? Ý nghĩa khi Đà La tọa ở các cung trong tử vi cụ thể ra sao, các bạn hãy theo dõi bài viết này nhé!

1. Luận giải Sao Đà La

Tính chất và ý nghĩa:

  • Bộ Kình Đà: Kình Dương đại diện cho sự mạnh mẽ và cương cường, trong khi Đà La thể hiện sự bí ẩn, mưu mô và thâm hiểm. Bộ sao này giống như những vị thần bảo vệ kho báu, trừng phạt kẻ xâm phạm.
  • Đà La: Tượng trưng cho sự thách thức và thử thách cần vượt qua để nhận được lộc (Lộc Tồn). Đà La cũng liên quan đến các vấn đề tinh thần và tâm linh, mang lại sự mưu mẹo và rủi ro lớn hơn so với Kình Dương.

Vị trí tốt và xấu:

  • Tốt: Khi đắc địa, Đà La thể hiện sự mạnh mẽ và khôn ngoan, giảm bớt tính chất xấu và trở thành người quyền biến, tinh ranh.
  • Xấu: Khi ở vị trí xấu hoặc kết hợp với sao như Linh Tinh, Hỏa Tinh, Thiên Riêu, Đà La có thể gây ra bệnh tật tâm thần, các vấn đề liên quan đến tâm linh và sức khỏe tinh thần.

Đà La dù là một sao có sức mạnh lớn trong việc bảo vệ và chống lại những thách thức, nhưng các bạn cũng cần phải hiểu rõ để hạn chế ảnh hưởng xấu và tận dụng các phẩm chất tích cực của nó.

sao da la la gi

Đà La là một sao trong lục sát tinh

2. Ý nghĩa sao Đà La ở cung Mệnh

  • Hình tướng: 

Người có Sao Đà La ở mệnh thường có hình dáng cao lớn, da xanh xám, râu tóc rậm, chân tay nhiều lông, mặt thô, răng xấu, và dễ mắc bệnh tật. Họ thường có nhiều nốt ruồi đen và tai kém, chân tay có thể có vết sẹo hoặc tật bẩm sinh.

  • Tính tình:
Đắc Địa: Người quả cảm, khôn ngoan, thận trọng, có khả năng mưu mẹo và quyền biến. Họ làm việc cẩn thận, ít bị lừa và có phần thăng trầm nhưng tính xấu giảm bớt.
Hãm Địa: Có xu hướng hung bạo, gian xảo, làm việc bằng mọi thủ đoạn, và tính khí ngang tàng. Họ dễ mắc mưu và thường gây mâu thuẫn.
  • Công danh tài lộc:
Đắc Địa: Phù hợp với các công việc liên quan đến quân sự, tham mưu, tình báo, nơi cần sự chiến lược và kín đáo. Đà La tượng trưng cho sự bảo vệ tài sản, mưu trí và chiến lược.
Hãm Địa: Cần có các sao hóa giải như Tuần Triệt để giảm thiểu tai họa. Nếu không, dễ gặp bệnh tật và sức khỏe kém.
  • Phúc thọ tai tọa:

Hãm Địa: Thường có ám tật, dễ gặp tai họa từ sự chủ quan, coi thường sức khỏe hoặc mâu thuẫn cá nhân. Khi đắc địa, bệnh tật và tai họa giảm đi nhiều hơn. Các vấn đề sức khỏe thường liên quan đến tâm lý, trí tuệ và cần sự hóa giải nếu có nhiều ám tinh kèm theo.

sao da la la gi

Người có Sao Đà La ở mệnh thường có hình dáng cao lớn, da xanh xám, râu tóc rậm, chân tay nhiều lông, mặt thô, răng xấu, và dễ mắc bệnh tật.

3. Ý nghĩa Sao Đà La ở các cung khác

Ý nghĩa sao Đà La ở Cung Phụ Mẫu

Cha mẹ có thể giảm thọ, gặp tai nạn, hoặc tình duyên không bền. Khi Đắc Địa, cha mẹ có thể làm việc trong ngành lực lượng vũ trang và có nhiều mưu mẹo.

  • Kết hợp với Thất Sát: Quan hệ với cha mẹ khó gần, làm giảm thọ của cha mẹ.
  • Có các sao như Tham Lang, Đào Hoa: Cha mẹ dễ bị ảnh hưởng bởi lối sống phóng khoáng, ăn chơi.
  • Kết hợp với Thiên Hình, Liêm Trinh: Cha mẹ có thể gặp khó khăn tài chính, kiện tụng hoặc tai nạn nghề nghiệp.

Ý nghĩa sao Đà La ở Cung Phúc Đức

Họ hàng dễ ly tán, thiếu hòa thuận, mồ mả có thể bị động. Nếu không có thờ cúng tốt, dễ gặp tai họa.

  • Đắc Địa: Họ hàng có thể có người làm trong lực lượng vũ trang hoặc quan chức. Nếu Vô Chính Diệu, dòng họ có thể thành công, nổi bật.
  • Kết hợp với Kiếp Sát, Linh Hỏa, Riêu: Nhiều người trong họ hàng có vấn đề về tâm lý hoặc sức khỏe.

Ý nghĩa sao Đà La ở Cung Điền Trạch

Gặp nhiều vấn đề về đất đai, thường xuyên phải thay đổi nhà cửa, hoặc hàng xóm không thân thiện.

  • Kết hợp với Kình Dương, Đại Hao, Tiểu Hao: Có thể không có tài sản đất đai.
  • Hãm Địa: Nhà có thể gần nghĩa trang hoặc đất trước đây là nghĩa địa. Nếu kết hợp với các sao như Kiếp Sát, Hình, Kỵ, dễ gặp ma tà.
  • Đắc Địa: Xung quanh có hàng xóm nổi bật về võ nghiệp, nhưng nhà thường nhỏ và không cân đối.
sao da la la gi
Gặp nhiều vấn đề về đất đai, thường xuyên phải thay đổi nhà cửa, hoặc hàng xóm không thân thiện.

Ý nghĩa sao Đà La ở cung Quan Lộc
Công việc gặp nhiều cản trở, thị phi từ đồng nghiệp, phải trải qua thử thách để thành công. Đắc Địa cho thấy khả năng mưu lược, phù hợp với công việc trong quân đội hoặc lực lượng vũ trang.

  • Hãm Địa: Gặp khó khăn trong công việc, nhiều thay đổi và thị phi. Đà La kết hợp với Thiên Mã cho thấy sự nghiệp không ổn định, cần nhiều nỗ lực.
  • Kết hợp với các sao như Tả Phù, Hữu Bật: Thành công trong lĩnh vực võ nghiệp. Đà La kết hợp với Liêm Trinh cho thấy công danh hay gặp sự không may.

Ý nghĩa sao Đà La ở cung Nô Bộc
Bạn bè, đồng nghiệp hoặc cấp dưới có thể không đáng tin cậy, thường mưu mô và gây thị phi. Dễ bị hãm hại hoặc liên quan đến vấn đề pháp lý. Hãm Địa cho thấy hay xảy ra bất đồng và xung đột với bạn bè và cấp dưới. Nếu kết hợp với các sao như Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, Thiên Riêu, có nguy cơ bị phản bội và hãm hại từ người giúp việc hoặc đồng nghiệp.

Ý nghĩa sao Đà La ở cung Thiên Di
Dễ gặp tai nạn, thị phi và rủi ro khi ra ngoài. Có nguy cơ bị lừa lọc, trộm cắp, hoặc xung đột. Đặc biệt dễ bị tổn thương ở nơi xa nhà hoặc gặp sự cố liên quan đến giao thông, hình thương. Kết hợp với Thiên Mã, người có thể di chuyển nhiều và có thể thành công nhưng không thoải mái. 

Ý nghĩa sao Đà La ở cung Tật Ách
Có thể mắc bệnh nghiêm trọng như đau mắt nặng hoặc bệnh liên quan đến thần kinh. Kết hợp với Kình Dương cho thấy có thể phải mổ xẻ hoặc có tì vết trên cơ thể. Kết hợp với Thái Tuế cho thấy nguy cơ kiện cáo hoặc hình tù. Đà La kết hợp với Linh Hỏa, Hóa Kỵ, Thiên Riêu có thể dẫn đến bệnh tâm thần hoặc bị ma quỷ ám.

Ý nghĩa sao Đà La ở cung Tài Bạch
Đắc Địa cho thấy khả năng kiếm tiền nhanh chóng trong môi trường cạnh tranh. Tuy nhiên, nếu kết hợp với các sao như Địa Không, Địa Kiếp, Linh Tinh, Hỏa Tinh, Hóa Kỵ, có thể gặp tai nạn và mất mát tài chính. Hãm Địa cho thấy thường thiếu thốn và phải dùng mưu mẹo để kiếm sống, có thể phải làm nghề thủ công để duy trì thu nhập.

sao da la la gi

Ở cung tài bạch, nếu Sao Đà La kết hợp với các sao như Địa Không, Địa Kiếp, Linh Tinh, Hỏa Tinh, Hóa Kỵ, có thể gặp tai nạn và mất mát tài chính

Ý nghĩa sao Đà La ở cung Tử Tức
Giảm số lượng con cái và có thể dễ mắc bệnh hoặc ốm đau. Khi kết hợp với các sao xấu như Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, Thiên Riêu, con cái có nguy cơ ly tán, bệnh tật nặng hoặc chết non. Con cái có thể có tính bướng bỉnh, nhớ dai và thù lâu. Đắc Địa thì có khả năng có con làm việc trong lĩnh vực quân đội hoặc cảnh sát. Nếu kết hợp với Hóa Kỵ, có thể khó có con và con cái lớn lên dễ bất hòa với cha mẹ.

Ý nghĩa sao Đà La ở cung Phu Thê
Là Sát tinh nên không thích hợp ở cung này, dễ gây khắc khẩu, bất hòa và mâu thuẫn trong hôn nhân. Người phối ngẫu có thể gặp vấn đề về sức khỏe, dễ bị thương tật và tuổi thọ giảm. Hôn nhân có thể trắc trở và không thuận lợi, có thể có tính dâm dật hoặc ghen tuông. Người phối ngẫu thích hợp với lĩnh vực quân đội, công an, hoặc lực lượng vũ trang. Khi Đắc Địa, người phối ngẫu có thể tài giỏi và quyền biến. Kết hợp với Thiên Riêu, Thất Sát, Hỏa, Linh có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng trong tình duyên. Nếu kết hợp với Khốc Hư hoặc Linh Hỏa, có thể có xung khắc nghiêm trọng và ảnh hưởng thần kinh. Đà La với Thái Tuế có thể gây ra khắc khẩu và thị phi, trừ khi có thêm Giải Thần hoặc Quang Quý thì người phối ngẫu có thể thẳng thắn và chính trực.

Ý nghĩa sao Đà La ở cung Huynh Đệ
Anh chị em có thể không hợp tính nhau hoặc có nhiều mâu thuẫn. Có thể có người tàn tật, phiêu bạt, chết non, hoặc mắc bệnh tâm thần. Nếu kết hợp với các sao như Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ, Thiên Hình, Thiên Riêu, Linh Tinh, Hỏa Tinh, có thể không có anh chị em hoặc anh chị em có thể cô độc, gặp khó khăn, hoặc nghèo khổ.

4. Ý nghĩa sao Đà La đi cùng các sao khác

Những bộ sao tốt:

  • Đà La + Lực Sỹ, Hóa Quyền (ở Thìn, Tuất, Sửu, Mùi): Tượng trưng cho người có quyền lực và sức khỏe tốt, được nhiều người kính trọng.
  • Đà La Đắc Địa + Thiên Mã: Chủ về sự phát đạt trong lĩnh vực võ nghiệp, thành công nổi bật.

Những bộ sao xấu:

  • Đà La + Thiên Hình, Địa Không, Địa Kiếp, Thất Sát, Hóa Kỵ: Dẫn đến các vấn đề liên quan đến tội phạm, gian lận, cướp bóc, hoặc lừa đảo.
  • Đà La + Thiên Riêu, Hóa Kỵ: Có nguy cơ gặp phải họa vô đơn chí.
  • Đà La + Hỏa, Linh, Không, Kiếp, Kỵ, Hình: Tượng trưng cho số phận khổ cực, như ăn mày, yểu mệnh, liên quan đến gian phi, tù tội, căn số nặng và dễ bị vong nhập.

5. Ý nghĩa sao Đà La đi vào các hạn

Ý nghĩa sao Đà La đi vào các hạn cụ thể như sau:

  • Đà La + Thiên Hình: Có thể gặp ngục hình, kiện tụng hoặc bị ám hại.
  • Đà La + Không, Kiếp: Chủ về tổn thất tài chính, bệnh tật, hoặc bị lừa gạt.
  • Đà La + Thái Tuế, Hóa Kỵ: Dễ gặp tai tiếng, kiện tụng, cãi vã, hoặc thị phi.
  • Đà La + Thiên Mã: Chủ về sự thay đổi liên tục, bôn ba vất vả, đặc biệt là nếu là quân nhân, có thể phải tham gia nhiều chiến tranh.
  • Đà La + Lưu Đà: Có thể gặp tai họa nghiêm trọng, nhất là khi kết hợp với Thất Sát.

Kết luận

Sao Đà La là gì? Sao này là một trong những sao quan trọng trong hệ thống tử vi, đóng vai trò quyết định trong việc phân tích vận mệnh và tương lai của mỗi cá nhân. Tùy thuộc vào vị trí của Đà La trong các cung hoàng đạo, nó có thể mang lại những ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực, từ việc định hình sự nghiệp, gia đình, đến sức khỏe và tài chính. Hiểu rõ về ảnh hưởng của Sao Đà La khi tọa lạc ở các cung có thể giúp bạn nhận diện và chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức trong cuộc sống. Điều này cũng giúp trong việc lên kế hoạch, điều chỉnh và tìm kiếm các giải pháp phù hợp để cải thiện vận mệnh và đạt được sự hài hòa trong cuộc sống.

  • Sao Đà La là gì? Giải mã ý nghĩa sao Đà La khi tọa ở các cung trong tử vi
  • By Admin
  • 12/08/2024
  • 99 views

Bài viết khác

Giỏ hàng

Bạn hãy đặt hàng sớm để được món đồ yêu thích

Facebook call zalo call