Phong thuỷ
Mệnh Giản Hạ Thủy là gì? Sinh năm nào? Kỵ màu nào, hợp màu nào?
Mệnh Giản Hạ Thủy là gì? Sinh năm nào? Kỵ màu nào, hợp màu nào chắc hẳn là thắc mắc của nhiều người. Giản Hạ Thủy là một trong sáu nạp âm thuộc hành Thủy, ẩn chứa sức mạnh tiềm tàng và bí ẩn sâu lắng, là minh chứng cho sự kiên định, nhẫn nại và sức sống mãnh liệt.
1. Mệnh Giản Hạ Thủy là gì?
Theo nghĩa Hán Việt, "Giản Hạ Thủy" có nghĩa là nước suối trong khe nhỏ - dòng nước ngầm tuy không hùng vĩ như sông, không mênh mông như biển, nhưng lại tiềm ẩn sức mạnh vô hình, sâu lắng theo thời gian.
- "Giản": sự tối giản, lược bỏ đi những điều phô trương, bề ngoài. Giản Hạ Thủy không phô trương sức mạnh, không ào ạt như thác nước, mà ẩn mình trong lòng đất, chờ thời cơ bùng nổ.
- "Hạ": bên dưới, phía dưới, ẩn giấu trong lòng đất. Dòng chảy của Giản Hạ Thủy là dòng chảy ngầm, len lỏi, thẩm thấu vào lòng đất, không dễ dàng nhìn thấy nhưng lại có sức mạnh bền bỉ, kiên cường.
- "Thủy": nước, dòng chảy. Tượng trưng cho sự linh hoạt, thích nghi, biến đổi không ngừng.
Giản Hạ Thủy ẩn chứa sự tinh tế, sâu sắc, không dễ dàng bộc lộ bản chất. Nó tượng trưng cho khả năng thích nghi linh hoạt, kiên nhẫn chờ đợi cơ hội, và bùng nổ mãnh liệt khi thời cơ chín muồi.
Theo nghĩa Hán Việt, "Giản Hạ Thủy" có nghĩa là nước suối trong khe nhỏ - dòng nước ngầm tuy không hùng vĩ như sông
2. Người mệnh Giản Hạ Thủy sinh năm nào?
Nạp âm Giản Hạ Thủy ứng với hai năm sinh:
- Đinh Sửu (1937, 1997, 2057): Thiên can Đinh thuộc hành Hỏa, Địa chi Sửu thuộc hành Thổ. Hỏa sinh Thổ, tạo nên sự may mắn, dễ dàng thành công. Người tuổi này được hưởng phước lộc từ tổ tiên, làm việc gì cũng thuận lợi.
- Bính Tý (1936, 1996, 2056): Thiên can Bính thuộc hành Hỏa, Địa chi Tý thuộc hành Thủy. Hỏa - Thủy tương khắc, cuộc đời thường gặp nhiều thử thách. Người tuổi này thường sinh ra trong hoàn cảnh không thuận lợi, phải nỗ lực vượt khó để đạt được thành công.
Sự khác biệt về Thiên can và Địa chi tạo nên hai dòng chảy Giản Hạ Thủy khác nhau: Đinh Sửu là dòng suối nhỏ hiền hòa, thuận lợi, còn Bính Tý là dòng chảy mạnh mẽ, ẩn chứa sức mạnh bùng nổ và đầy thử thách.
3. Tổng quan tử vi người mệnh Giản Hạ Thủy
Mệnh Giản Hạ Thủy, ẩn chứa dòng chảy sâu lắng và sức mạnh tiềm tàng, mang đến cho chủ nhân những nét tính cách đặc trưng và ảnh hưởng đến vận mệnh trong sự nghiệp và tình duyên.
3.1. Tính cách
Người mệnh Giản Hạ Thủy, dù tuổi Đinh Sửu hay Bính Tý, đều sở hữu tính cách phức tạp, ẩn chứa sự mâu thuẫn nội tâm.
- Nóng lạnh thất thường: Họ có thể bộc lộ sự nhiệt tình, hăng say, nhưng cũng có lúc trầm lắng, ít bộc lộ cảm xúc. Tâm hồn họ như dòng suối ẩn mình, lúc êm đềm, lúc sôi sục, khó đoán định.
- Trí tuệ sáng suốt: Giản Hạ Thủy là người thông minh, nhanh nhạy, dễ dàng nắm bắt kiến thức và ứng biến linh hoạt trong mọi tình huống. Họ có khả năng học hỏi nhanh, giỏi giang và biết cách vận dụng trí tuệ để giải quyết vấn đề.
- Do dự, thiếu quyết đoán: Sự thông minh đôi khi khiến họ suy nghĩ quá nhiều, phân tích thiệt hơn, dẫn đến do dự, thiếu quyết đoán, bỏ lỡ nhiều cơ hội. Họ cân nhắc kỹ lưỡng mọi chi tiết, nhưng lại không dễ dàng đưa ra quyết định dứt khoát.
- Tài hùng biện: Giản Hạ Thủy có khả năng ăn nói lưu loát, thu hút người khác bằng những lý lẽ sắc bén, logic. Họ biết cách trình bày ý tưởng một cách thu hút, thuyết phục người khác bằng sự chân thành và logic của mình.
- Nét riêng: Người tuổi Bính Tý thường có xu hướng ăn chơi, phóng túng, tiêu xài lãng phí, cần kiểm soát bản thân để tránh sa ngã. Họ nên học cách kiềm chế bản thân để tránh lãng phí năng lượng và suy giảm sức khỏe.
3.2. Sự nghiệp
Dưới đây là những thông tin về sự nghiệp của người mang mệnh Giản Hạ Thủy:
- Ngành nghề phù hợp: Ngoại giao, luật sư, tư vấn, giáo viên, nghiên cứu khoa học, công nghiệp, nông nghiệp (liên quan đến nước). Dòng chảy Giản Hạ Thủy phù hợp với những ngành nghề đòi hỏi sự kiên nhẫn, tư duy logic, khả năng giao tiếp tốt, nhạy bén với vấn đề.
- Ưu điểm: Trí tuệ sắc bén, khả năng giao tiếp tốt, nhạy bén với vấn đề. Giản Hạ Thủy giúp họ dễ dàng nắm bắt vấn đề, linh hoạt trong giao tiếp, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
- Thách thức: Thiếu quyết đoán, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân. Sự do dự, thiếu quyết đoán có thể khiến họ bỏ lỡ những cơ hội tốt, cần rèn luyện sự tự tin và bản lĩnh.
3.3. Tình duyên
Rụt rè, bị động, dễ bị tổn thương trong tình yêu, thường vướng vào những mối tình đơn phương. Giống như dòng suối ẩn mình trong lòng đất, họ thường e dè, ngại bày tỏ tình cảm, dẫn đến những mối tình đơn phương.
- Thách thức: Bi lụy, khó thoát khỏi những mối quan hệ không hạnh phúc, kết hôn muộn. Sự kiên trì và nhẫn nại đôi khi khiến họ bám víu vào những mối tình không hạnh phúc, cần học cách buông bỏ để tìm kiếm hạnh phúc thực sự.
- Khắc phục: Cần chủ động thể hiện tình cảm, học cách buông bỏ những điều không tốt đẹp, mở lòng đón nhận những điều mới. Học cách bày tỏ tình cảm một cách chân thành, tin tưởng vào bản thân và mở lòng đón nhận những điều mới mẻ.
4. Giản Hạ Thủy hợp màu nào, khắc màu nào?
Màu sắc ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh của mỗi người. Người mệnh Giản Hạ Thủy nên lựa chọn những màu sắc tương sinh, tương hợp để thu hút may mắn, tài lộc:
Màu hợp:
- Hành Thủy: Đen, Xanh dương - Màu sắc đại diện cho sự huyền bí, sâu lắng, phù hợp với bản chất của Giản Hạ Thủy.
- Hành Mộc: Xanh lá - Màu sắc tượng trưng cho sự phát triển, sinh sôi, tăng cường năng lượng tích cực cho Giản Hạ Thủy.
- Hành Kim: Xám, Trắng - Màu sắc biểu hiện sự tinh tế, thanh lịch, giúp Giản Hạ Thủy thu hút may mắn, tài lộc.
Màu khắc:
- Hành Hỏa: Đỏ, Cam, Tím, Hồng: Màu sắc rực rỡ, nóng nảy, có thể gây bất lợi cho Giản Hạ Thủy
- Hành Thổ: Nâu, Vàng: Màu sắc tượng trưng cho sự khô cằn, có thể làm suy yếu năng lượng của Giản Hạ Thủy.
Người mệnh Giản Hạ Thủy nên lựa chọn những màu sắc tương sinh, tương hợp để thu hút may mắn, tài lộc
5. Giản Hạ Thủy hợp mệnh nào, khắc mệnh nào?
Lựa chọn kết hợp với những người hợp mệnh sẽ mang lại cát lợi, thuận lợi cho công việc và cuộc sống. Ngược lại, tránh kết hợp với những người khắc mệnh để hạn chế những bất lợi, mâu thuẫn.
Mệnh hợp:
- Kim: Hải Trung Kim, Kiếm Phong Kim, Thoa Xuyến Kim, Kim Bạch Kim, Sa Trung Kim (Tương sinh, mang lại cát lợi). Kết hợp với các mệnh Kim sẽ giúp Giản Hạ Thủy thăng hoa, phát triển, thu hút may mắn, tài lộc.
- Thủy: Giản Hạ Thủy, Tuyền Trung Thủy, Trường Lưu Thủy, Thiên Hà Thủy, Đại Khê Thủy, Đại Hải Thủy (Tương hòa, hỗ trợ lẫn nhau). Sự kết hợp của các mệnh Thủy tạo nên sức mạnh tổng thể, hỗ trợ lẫn nhau, cùng phát triển.
- Mộc: Đại Lâm Mộc, Dương Liễu Mộc, Tùng Bách Mộc, Bình Địa Mộc, Tang Đố Mộc, Thạch Lựu Mộc (Tương sinh, hỗ trợ phát triển). Kết hợp với các mệnh Mộc giúp Giản Hạ Thủy tăng cường năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển.
Mệnh khắc:
- Hỏa: Lư Trung Hỏa, Sơn Đầu Hỏa, Sơn Hạ Hỏa, Phúc Đăng Hỏa, Thiên Thượng Hỏa (Xung khắc, dễ gây mâu thuẫn, bất lợi). Sự xung khắc với các mệnh Hỏa có thể gây nên những bất lợi, tạo nên mâu thuẫn, bất hòa.
- Thổ: Lộ Bàng Thổ, Thành Đầu Thổ, Ốc Thượng Thổ, Bích Thượng Thổ, Đại Trạch Thổ, Sa Trung Thổ (Xung khắc, tạo nên khó khăn, trở ngại). Kết hợp với các mệnh Thổ có thể gặp phải những trở ngại, khó khăn, ảnh hưởng đến sự phát triển.
6. Vật phẩm phong thủy cho người mệnh Giản Hạ Thủy
Để tăng cường năng lượng tích cực, thu hút may mắn, tài lộc và vượng khí, người mệnh Giản Hạ Thủy có thể mang theo một số vật phẩm phong thủy phù hợp.
Kết luận
Người mệnh Giản Hạ Thủy như dòng chảy sâu lắng ẩn chứa sức mạnh tiềm tàng, là biểu tượng cho sự kiên định, nhẫn nại và sức sống mãnh liệt. Hiểu rõ đặc điểm của mệnh này, bạn có thể khai thác tối đa ưu điểm và hạn chế những điểm yếu, từ đó thu hút tài lộc, may mắn và thành công trong cuộc sống.- By Admin
- 22/08/2024
- 81 views